|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mếch lòng
![](img/dict/D0A549BC.png) | se froisser; se vexer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông ấy không mếch lòng vì câu nói đùa ấy | | il ne se froisse pas à cause de cette plaisanterie; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hơi một tà bà ấy cũng mếch lòng | | elle se vexe d'un rien |
|
|
|
|